2024 Tác giả: Harry Day | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2023-12-17 15:56
Ngày nay, nhiều người tin rằng phân tâm học là một trường phái triết học, một phương hướng văn hóa học, một phương pháp nghiên cứu các hiện tượng chính trị xã hội. Thật vậy, trong các bài báo hiện đại của các nhà báo, các bài phê bình phân tích, các tiểu luận lịch sử nghệ thuật, chúng ta thường bắt gặp các khái niệm và cách tiếp cận đặc trưng của phân tâm học. Tuy nhiên, trong lịch sử phân tâm học xuất hiện và vẫn tồn tại như một xu hướng tâm lý trị liệu mạnh mẽ.
Cần phải hiểu rằng người sáng lập ra phân tâm học, Sigmund Freud (1856-1939), là một nhà bệnh học thần kinh, người đã không thực hiện những khám phá của mình tại bàn làm việc, bị nhốt trong văn phòng của mình. Phân tâm học không phải là sản phẩm của “lý trí thuần túy”, mà là kết quả của kinh nghiệm lâm sàng. Trong thực hành của họ, các bác sĩ vào cuối thế kỷ 19 phải đối mặt với những hiện tượng điều trị truyền thống không giải thích được và không phản ứng: ví dụ, các biểu hiện bên ngoài của các triệu chứng đau đớn khác nhau hoàn toàn không có rối loạn lâm sàng, nỗi sợ hãi vô căn cứ, lo lắng, hành động và suy nghĩ ám ảnh.
Nói một cách đơn giản, tất cả các trạng thái này được thống nhất với nhau bằng khái niệm "psychoneurosis". Chính vì không có các dấu hiệu khách quan của các bệnh thực thể mà nhiều thầy thuốc thời đó có xu hướng đánh giá thấp những vấn đề như vậy của bệnh nhân, cho đó là bệnh “thoái hóa” (thoái hóa). Nhưng không phải ai cũng chia sẻ quan điểm này.
Freud đã thử nhiều phương pháp điều trị chứng psychoneurose được thực hành bởi những người cùng thời với ông, trong số đó là thôi miên, các phương pháp vật lý trị liệu khác nhau. Tuy nhiên, Freud không hài lòng với kết quả của họ. Vào những năm 90. Thế kỷ XIX, cùng với Breuer, Freud đã phát triển và áp dụng cái gọi là "phương pháp xúc tác", phương pháp chính của nó - liên kết tự do - sau này trở thành công cụ kỹ thuật chính của phân tâm học.
Bệnh nhân nằm trên ghế trong trạng thái nửa ngủ, nói điều đầu tiên xuất hiện trong đầu, và bất giác bắt gặp những ký ức, suy nghĩ, ý tưởng bị lãng quên, nhưng đau đớn, không thể chấp nhận được đối với anh ta. Sau đó, Freud gọi họ bị dồn nén vào trong vô thức. Sự tiếp xúc này khiến bệnh nhân có cảm giác mạnh (phản ứng ảnh hưởng), mà theo Breuer và Freud, trước đây bị hạn chế và biểu hiện một cách tượng trưng qua các triệu chứng.
Freud cũng phát hiện ra rằng chủ đề của những câu chuyện về những bệnh nhân như vậy luôn dẫn đến thời thơ ấu của anh ta và gắn liền với những mong muốn tiềm ẩn hướng vào những người thân yêu của anh ta và vào chính bản thân anh ta. Freud rời xa phương pháp xúc tác và bắt đầu phát triển cách tiếp cận của riêng mình khi nhận ra rằng hầu hết những ký ức thời thơ ấu của bệnh nhân không liên quan gì đến thực tế khách quan; rằng chúng ta đang nói về thực tế trong tâm hồn của những bệnh nhân nói về những mong muốn vô thức thời thơ ấu của họ, một mặt, được thể hiện dưới dạng ký ức sai, nhưng mặt khác, không thể chấp nhận được đối với một người lớn đến mức họ tạo ra nỗi đau tinh thần..
Tại trung tâm của những ham muốn này, luôn tìm thấy hai xung lực, đó là động lực - hung hăng và tình dục.
Nhưng ở đây cần lưu ý rằng theo tính dục Freud có nghĩa là nhiều hình thức khác nhau để đạt được sự thỏa mãn thông qua tương tác với chính mình hoặc với những người khác. Công việc phân tích tâm lý xa hơn của Freud có thể được chia thành ba giai đoạn.
Giữa năm 1900 và 1910, mà chính Freud, do công chúng ban đầu bác bỏ ý tưởng của mình, được gọi là "cuộc sống ẩn dật tuyệt vời", kinh nghiệm thực tế đã được tích lũy và ghi lại; vào cuối thời kỳ này, Freud đã có rất nhiều người ủng hộ: K. Abraham, S. Ferenczi, O. Rank, C. G. Jung, A. Adler và những người khác.
Tuy nhiên, đã có trong những năm 1910. Hóa ra nhiều người ủng hộ ông, gọi phương pháp của họ là phân tâm học, đã hiểu những khái niệm cơ bản do Freud đưa ra theo những cách khác nhau, và cũng đã sửa đổi rất nhiều kỹ thuật trị liệu mà ông đã phát triển. Ở giai đoạn này, giai đoạn thứ hai trong quá trình phát triển của phân tâm học cổ điển, Freud đã cắt đứt quan hệ với một số môn đồ của mình, tuy nhiên, những người này vẫn tiếp tục thực hành tâm lý trị liệu, tạo ra các trường phái riêng của họ.
Vì vậy, chẳng hạn, C. G. Jung đã tạo ra tâm lý học phân tích, và A. Adler - tâm lý học cá nhân. Như vậy, về mặt lịch sử, các trường phái này, mặc dù bắt nguồn từ phân tâm học, nhưng không phải là phân tâm học. Tuy nhiên, những cuộc chia tay đau đớn này với các tín đồ đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của phân tâm học.
Freud nhận ra rằng phương pháp của ông cần có cơ sở lý thuyết, và vào năm 1915, ông đã viết mười hai cái gọi là "tác phẩm tâm lý học ẩn dụ", trong đó có năm tác phẩm sau đó đã bị phá hủy. Trong những tác phẩm này, Freud đã mô tả tầm nhìn của mình về cấu trúc và hoạt động của “bộ máy tinh thần”, xác định các khái niệm về vô thức, phản kháng, kìm nén, vốn là nền tảng cho phân tâm học.
Giai đoạn hình thành lý thuyết của phân tâm học này thường được gọi là "chủ đề đầu tiên của Freud": trong cấu trúc của tâm lý, Freud đã xác định ba trường hợp đồng thời là các chức năng tâm thần - vô thức, ý thức và tiền ý thức. Hơn nữa, Freud coi cả ba trường hợp này là tương đương nhau, do đó trong phân tâm học, không có thói quen sử dụng khái niệm "tiềm thức".
Sự khởi đầu của giai đoạn thứ ba trong quá trình hình thành phân tâm học của Freud có thể được cho là vào năm 1919, khi những người lính mắc chứng rối loạn thần kinh sau chấn thương bắt đầu trở về từ các mặt trận của Thế chiến thứ nhất: cái nhìn nội tâm của họ liên tục và ám ảnh là những sự kiện khủng khiếp của sự thù địch mà họ đã trải qua.
Năm nay Freud đã viết một trong những tác phẩm phức tạp và bí ẩn nhất của mình, Beyond the Pleasure Principle, trong đó, cùng với sự xuất hiện của các khái niệm về động lực sống và động lực chết, sự phát triển phân tâm học của khái niệm "tôi" bắt đầu. Những quan điểm lý thuyết mới này cuối cùng đã được hình thành vào năm 1923, khi Freud viết tác phẩm "Tôi và nó", nơi ông đưa ra "chủ đề thứ hai", trở thành một bổ sung cho chủ đề đầu tiên. Các trường hợp của chủ đề này được gọi là It, I và Super-I.
Cho đến khi ông qua đời vào năm 1939, Freud đã phát triển lý thuyết của mình dựa trên các chủ đề do ông phát triển, điều chỉnh lại kinh nghiệm lâm sàng trước đó của ông trong bối cảnh của chúng. Tuy nhiên, trong một trong những tác phẩm cuối cùng của mình, "Phân tích là hữu hạn và vô tận", thực sự đã trở thành minh chứng tinh thần của ông, Freud đã để lại nhiều câu hỏi bỏ ngỏ với hy vọng những người theo dõi ông sẽ đưa ra câu trả lời cho họ.
Đề xuất:
Nhà Tâm Lý Học, Nhà Tâm Thần Học, Nhà Trị Liệu Tâm Lý, Nhà Phân Tâm Học. Sự Khác Biệt Là Gì? Khi Nào Và Liên Hệ Với Ai
Khoảng ba năm trước, tại Lễ hội Tâm lý học Thực hành, tôi đã trình bày một hội thảo về sự khác biệt giữa các chuyên gia từ các ngành nghề trợ giúp khác nhau. Và tôi thường phải làm rõ nhiều lần ai là ai và khi nào thì liên hệ. Điện ảnh và báo chí đôi khi tạo ra một bức tranh trái ngược và méo mó về loại chuyên gia có thể hữu ích trong việc gì.
Các Trường Hợp Thoát Khỏi Tâm Thần Học Và ám ảnh Trong Phân Tâm Học. Nhà Tâm Lý Học, Nhà Trị Liệu Thôi Miên Gennady Ivanov
Mục đích là để làm rung chuyển sự bất công đang phổ biến hiện nay liên quan đến tâm lý học, và đặc biệt là tâm lý học, một lĩnh vực quá nặng nề với chủ nghĩa thần bí. Nhiều bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ trị liệu tâm lý coi đó là một khoa học giả, đặc biệt là về ảnh hưởng gợi ý (thôi miên), tồn tại mà họ, với tư cách là những bác sĩ lâm sàng thực thụ, không tin.
Tâm Lý Học Và Liệu Pháp Tâm Lý Cho Những Người Không Tìm Kiếm Sự Giúp đỡ, Hoặc Tại Sao ý Tưởng Về Sự "giúp đỡ" Là Xa Lạ Với Phân Tâm Học
Khi ý tưởng tìm kiếm sự trợ giúp tâm lý chín muồi, đến một lúc một người đặt câu hỏi: "Liệu pháp tâm lý có thể giải quyết vấn đề của tôi không?" Và vào thời điểm câu hỏi này xuất hiện, world wide web đã sẵn sàng cung cấp nhiều câu trả lời cho mọi sở thích.
Tam Giác Tình Yêu Của Thuyết Phân Tâm Học: Phản Kháng, Kìm Nén, Chuyển Giao (phần 3)
Tam giác tình yêu của lý thuyết phân tâm học: phản kháng, kìm nén, chuyển giao Chống lại các giác quan Sau đó, Freud đã từ chối đặt tay lên trán, như một cách đơn giản của thuật thôi miên, và từ sự đảm bảo, xác tín và kiên trì. Quy tắc cơ bản của phân tâm học - "
Các Khái Niệm Và Quy định Cơ Bản Của Phân Tâm Học Cổ điển Của Freud
Bắt đầu từ sự hiểu biết khoa học và sinh học về con người, Freud dựa trên lý thuyết của mình về khái niệm hấp dẫn, mà ông hiểu là một hiện tượng nằm ở ranh giới của tâm sinh lý. Nói một cách chính xác hơn, trong phân tâm học cổ điển, hấp dẫn được hiểu là một ý niệm tinh thần về những kích thích liên tục phát ra từ bên trong cơ thể, gây ra căng thẳng nội tâm, đòi hỏi sự thư giãn, được tâm lý coi là khoái cảm.